Mẫu đơn xin visa Châu Âu
Mẫu đơn xin visa Châu Âu
Mẫu đơn xin visa Châu Âu
Mẫu đơn xin visa Châu Âu
Mẫu đơn xin visa Châu Âu
MẪU ĐƠN XIN VISA CHÂU ÂU
THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Họ và tên theo hộ chiếu:
2. Giới tính:
3. Ngày tháng năm sinh:
4. Nơi sinh:
5. Quốc gia sinh:
6. Quốc tịch:
7. Đương đơn có mang quốc tịch nào khác ngoài quốc tịch đã nêu ở trên?
8. Số CMND:
9. Tình trạng hôn nhân:
Độc thân
Kết hôn
Ly hôn
Góa phụ
Khác
Quốc tịch của vợ/ chồng:
Có bao nhiêu người con?
Hiện tại đang ở đâu? Có đi chung với bạn không? (liệt kê chi tiết phía dưới)
10. Đương đơn du lịch với ai
Một mình
Gia đình và bạn bè
Đồng nghiệp
11. Địa chỉ liên lạc của đương đơn:
Đương đơn sống ở địa chỉ này từ bao giờ?
12. Email:
13. Số điện thoại đương đơn:
Đối với người chưa thành niên: Trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng cha mẹ/người giám hộ
14. Họ và tên cha:
15. Quốc tịch của cha:
16. Họ và tên mẹ:
17. Quốc tịch của mẹ:
18. Địa chỉ thường trú của cha mẹ/người giám hộ:
19. Hiện Đương đơn có cư trú tại một quốc gia khác với quốc gia Đương đơn đang có quốc tịch không?
Có
Không
20. Loại giấy tờ cho phép quay trở lại/ Giấy phép cư trú
21. Có giá trị đến:
THÔNG TIN HỘ CHIẾU
22. Số Hộ chiếu:
23. Ngày cấp:
24. Ngày hết hạn:
25. Quốc gia cấp:
26. Thành phố cấp:
27. Các quốc gia đã đi:
THÔNG TIN CÔNG VIỆC
28. Tên công ty:
Lĩnh vực hoạt động chính của công ty:
29. Địa chỉ:
30. Chức vụ:
31. Số điện thoại:
32. Lương bình quân 1 tháng:
- Thu nhập khác: Cho thuê nhà, xe, đầu tư chứng khoán,... (Nếu có):
THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐI
33. Mục đích chuyến đi (du lịch/thăm thân/công tác…):
34. (Các) nước đến thuộc khối Schengen:
35. Nước thành viên sẽ nhập cảnh đầu tiên:
36. Ngày dự kiến nhập cảnh:
37. Ngày dự kiến xuất cảnh:
38. Thời gian dự kiến lưu trú:
39. Thị thực Schengen được cấp trong vòng 5 năm trở lại đây:
Có
Không
Có giá trị từ ngày:
Đến ngày:
40. Đương đơn có từng lấy dấu vân tay xin thị thực Châu Âu trong 5 năm gần đây?
Có
Không
Thời gian (nếu biết):
41. Đương đơn đã từng bị từ chối visa châu Âu chưa?
Có
Không
42. Ai chi trả cho chuyến đi?
Bản thân
Bên thứ 3 (người bảo lãnh khác (*))
43. Đối tượng bảo lãnh (cá nhân/tổ chức/đại sứ quán…):
44. Tên cá nhân/tổ chức bảo lãnh:
45. Nhiệm vụ/lĩnh vực hoạt động của cá nhân/tổ chức:
46. Họ và tên của người bảo lãnh/người liên hệ:
47. Giới tính:
48. Ngày tháng năm sinh:
49. Nơi sinh:
50. Quốc tịch:
51. Địa chỉ:
52. Số điện thoại:
53. Email:
* Thông tin Người liên hệ khẩn cấp ngoài đương đơn ( tên, số điện thoại, quan hệ)
Nhập mã capcha
XEM LẠI
GỬI
CHỈNH SỬA